Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
earnings-related
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɜː.nɪŋz.rɪ.ˈleɪ.təd/
Tính từ
sửa
earnings-related
/ˈɜː.nɪŋz.rɪ.ˈleɪ.təd/
Tùy theo
thu nhập
,
tùy theo
số
tiền
kiếm
được.
Tham khảo
sửa
"
earnings-related
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)