Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ˌeɪk/

Danh từ

sửa

earache /ˈɪr.ˌeɪk/

  1. Sự đau tai; bệnh đau tai.

Tham khảo

sửa