Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.ɡɜː.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

eagerly /ˈi.ɡɜː.li/

  1. Hăm hở, hăng hái, thiết tha.

Tham khảo

sửa