e dè
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ˧˧ zɛ̤˨˩ | ɛ˧˥ jɛ˧˧ | ɛ˧˧ jɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˥ ɟɛ˧˧ | ɛ˧˥˧ ɟɛ˧˧ |
Động từSửa đổi
e dè
- Ngại ngùng, có ý sợ sệt.
- Có gì cứ nói thẳng không phải e dè.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "e dè". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)