Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eñgek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Salar
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
Tiếng Salar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[eŋkex]
Danh từ
sửa
eñgek
(
cổ xưa
)
công việc
,
lao động
.
Tính từ
sửa
eñgek
khó khăn
.