Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈjʊr.i.ə/

Danh từ

sửa

dysuria /dɪs.ˈjʊr.i.ə/

  1. (Y học) Chứng khó đái.

Tham khảo

sửa