Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈfeɪ.dʒi.ə/

Danh từ

sửa

dysphagia /dɪs.ˈfeɪ.dʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng nuốt khó.

Tham khảo

sửa