Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɛp.sik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
Giống cái dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
dyspepsique
/dis.pɛp.sik/

dyspepsique /dis.pɛp.sik/

  1. Xem dyspepsie

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
Số nhiều dyspepsique
/dis.pɛp.sik/
dyspepsique
/dis.pɛp.sik/

dyspepsique /dis.pɛp.sik/

  1. (Y học) Người bị chứng khó tiêu.

Tham khảo

sửa