dyspepsique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɛp.sik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
Giống cái | dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/
- Xem dyspepsie
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
Số nhiều | dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/ |
dyspepsique /dis.pɛp.sik/
Tham khảo
sửa- "dyspepsique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)