Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dynamisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dynamisk
gt
dynamisk
Số nhiều
dynamiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
dynamisk
Hăng hái
,
hoạt bát
, nhiều
nghị lực
.
Avdelingen har fått en ung,
dynamisk
leder.
Tham khảo
sửa
"
dynamisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)