dynamic range
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈreɪndʒ/
Danh từ sửa
dynamic range /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈreɪndʒ/
- (Tech) Phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học.
Tham khảo sửa
- "dynamic range", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)