Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈreɪndʒ/

Danh từ sửa

dynamic range /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈreɪndʒ/

  1. (Tech) Phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học.

Tham khảo sửa