Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəst.mən/

Danh từ

sửa

dustman /ˈdəst.mən/

  1. Người hốt rác.
  2. Thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại).

Tham khảo

sửa