Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəs.tɜː/

Danh từ

sửa

duster /ˈdəs.tɜː/

  1. Khăn lau bụi.
  2. Người lau bụi; máy hút bụi.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) dust-cloak.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)