Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəs.ki.nəs/

Danh từ sửa

duskiness /ˈdəs.ki.nəs/

  1. Bóng tối, cảnh mờ tối.
  2. Màn tối.

Tham khảo sửa