Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dusje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å dusje
Hiện tại chỉ ngôi
dusjer
Quá khứ
dusja
,
dusjet
Động tính từ quá khứ
dusja
,
dusjet
Động tính từ hiện tại
—
dusje
Tắm
vòi
bông
sen
.
Jeg
dusjer
hver morgen.
Tưới
,
phun
nước
.
Hun
dusjer
rosene med insektgift.
Tham khảo
sửa
"
dusje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)