durst
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɜːst/
Danh từ
sửadurst /ˈdɜːst/
- Sự dám làm.
- Sự thách thức.
- to take a dare — nhận lời thách
Ngoại động từ
sửadurst ngoại động từ (dared, durst; dared) /ˈdɜːst/
- Dám, dám đương đầu với.
- he did not dare to come; he dared not come — nó không dám đến
- how dare you speak like this? — tại sao anh dám nói như vậy?
- to dare any danger — dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
- Thách.
- I dare you to do it — tôi thách anh làm điều đó
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "durst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)