Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dunnage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdə.nɪdʒ/
Danh từ
sửa
dunnage
/ˈdə.nɪdʒ/
(
Hàng hải
)
Vật
lót
hàng
(rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát).
Tham khảo
sửa
"
dunnage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)