Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəm.nəs/

Danh từ

sửa

dumbness /ˈdəm.nəs/

  1. Chứng câm.
  2. Sự câm lặng đi (không nói).

Tham khảo

sửa