Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəm.ˈweɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

dumb-waiter /ˈdəm.ˈweɪ.tɜː/

  1. Xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên... ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)