Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
duit
/dɥi/
duit
/dɥi/

duit /dɥi/

  1. Đăng (bắt cá).
  2. Dòng nhân tạo (của sông).

Tham khảo

sửa