Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

duett

  1. (Âm nhạc) Bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn).
  2. Cặp đôi, bộ đôi.
  3. Cuộc đàm thoại.
  4. Cuộc đấu khẩu.

Tham khảo

sửa