Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəkt.ləs/

Tính từ

sửa

ductless /ˈdəkt.ləs/

  1. Không ống, không ống dẫn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa