Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɹuː.ɪd/
  •   Anh

Danh từ sửa

druid (số nhiều druids)

  1. Tu sự của một tôn giáo cổXentơ.

Ghi chú sử dụng sửa

  • Thường viết hoa: Druid.

Tham khảo sửa

Tiếng Ireland sửa

Danh từ sửa

druid

  1. Sáo đá xanh.