drugstore
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌstɔr/
Danh từ sửa
drugstore /.ˌstɔr/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác).
Tham khảo sửa
- "drugstore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dʁœɡ.stɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
drugstore /dʁœɡ.stɔʁ/ |
drugstores /dʁœɡ.stɔʁ/ |
drugstore gđ /dʁœɡ.stɔʁ/
Tham khảo sửa
- "drugstore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)