Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drowsy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdrɑʊ.zi/
Hoa Kỳ
[ˈdrɑʊ.zi]
Tính từ
sửa
drowsy
/ˈdrɑʊ.zi/
Ngủ
lơ mơ
,
ngủ gà
ngủ gật
;
buồn ngủ
.
Uể oải
,
thờ thẫn
.
Tham khảo
sửa
"
drowsy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)