Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɑʊ.zi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

drowsy /ˈdrɑʊ.zi/

  1. Ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ.
  2. Uể oải, thờ thẫn.

Tham khảo sửa