Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
droppings
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
droppings
số nhiều
Cái
rơi
nhỏ giọt
(ví dụ nến chảy).
Phân
thú
;
phân chim
.
Tham khảo
sửa
"
droppings
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)