Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
droguerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁɔ.ɡʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
droguerie
/dʁɔ.ɡʁi/
drogueries
/dʁɔ.ɡʁi/
droguerie
gc
/dʁɔ.ɡʁi/
Nghề
bán
thuốc
.
Nhà
bán
thuốc
(thuốc nhuộm, thuốc đánh răng.. ).
Tham khảo
sửa
"
droguerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)