Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɪp.ˈtreɪ/

Danh từ sửa

drip-tray /ˈdrɪp.ˈtreɪ/

  1. Khay hứng nước nhỏ giọt.

Tham khảo sửa