Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
driftig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
driftig
gt
driftig
Số nhiều
driftige
Cấp
so sánh
driftigere
cao
driftigst
driftig
Hoạt bát
,
lanh lợi
,
mau mắn
,
nhanh
nhẩu
.
Organisasjonen har en
driftig
og flink leder.
Tham khảo
sửa
"
driftig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)