Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc driftig
gt driftig
Số nhiều driftige
Cấp so sánh driftigere
cao driftigst

driftig

  1. Hoạt bát, lanh lợi, mau mắn, nhanh nhẩu.
    Organisasjonen har en driftig og flink leder.

Tham khảo

sửa