Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drenere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å drenere
Hiện tại chỉ ngôi
drenerer
Quá khứ
drenerte
Động tính từ quá khứ
drenert
Động tính từ hiện tại
—
drenere
Rút, tháo nước.
å drenere
ei myr
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
drenering
gđc
: Sự
rút
,
tháo
nước
ra
.
Tham khảo
sửa
"
drenere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)