drapeau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁa.pɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drapeau /dʁa.pɔ/ |
drapeaux /dʁa.pɔ/ |
drapeau gđ /dʁa.pɔ/
- Cờ.
- Drapeau rouge — cờ đỏ
- (Nghĩa bóng) Ngọn cờ.
- Porter le drapeau de la liberté — mang ngọn cờ tự do
- (Ngành in) Dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giẻ cũ, giẻ rách.
- Ce papier se fait avec de vieux drapeaux — giấy này làm bằng giẻ cũ
- au drapeau — kèn chào cờ
- drapeau blanc — cờ trắng (dấu hiệu xin hàng) d
- drapeau noir — cờ đen (của bọn cướp)
- garde du drapeau — tiểu đội cờ
- l’honneur du drapeau — danh dự quân đội
- mettre son drapeau dans sa poche — giấu tư tưởng mình
- planter son drapeau; lever son drapeau — phất cờ tuyên bố chính kiến của mình
- planter un drapeau — (thông tục) ăn quịt
- sous les drapeaux — dưới cờ, trong quân ngũ, tại ngũ
Tham khảo
sửa- "drapeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)