draadsitter
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Afrikaans draadsitter < draad (“dây kim loại, hàng rào”) + sitter (“người trông nom”). Từ draadsitter trong tiếng Afrikaans có lẽ được dịch sao phỏng từ tiếng Anh fence sitter.
Danh từ
sửadraadsitter (số nhiều draadsitters)
Đọc thêm
sửa- draadsitter, Dictionary of South African English, Đại học Rhodes.