Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Afrikaans draadsitter < draad (dây kim loại, hàng rào) +‎ sitter (người trông nom). Từ draadsitter trong tiếng Afrikaans có lẽ được dịch sao phỏng từ tiếng Anh fence sitter.

Danh từ sửa

draadsitter (số nhiều draadsitters)

  1. (Nam Phi, chủ yếu là chính trị) Người trung lập.

Đọc thêm sửa