Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɔl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
drôlerie
/dʁɔl.ʁi/
drôleries
/dʁɔl.ʁi/

drôlerie gc /dʁɔl.ʁi/

  1. Tính buồn cười.
    Scène d’une drôlerie incroyable — cảnh buồn cười không thể tin được
  2. Điều buồn cười.
    Dire des drôleries — nói ra những điều buồn cười

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa