Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
drège
/dʁɛʒ/
drège
/dʁɛʒ/

drège gc /dʁɛʒ/

  1. Lưới vét (đánh cá biển).
  2. Lược gỡ hạt lanh.

Tham khảo

sửa