Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑʊ.zɜː/

Danh từ sửa

dowser /ˈdɑʊ.zɜː/

  1. Người mạch nước, người mạch mỏ (bằng que thăm dò).

Tham khảo sửa