Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˈtrɑː.dᵊn/

Tính từ

sửa

downtrodden /ˈdɑʊn.ˈtrɑː.dᵊn/

  1. Bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén.

Tham khảo

sửa