Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dowager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/
Danh từ
sửa
dowager
/ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/
Quả phụ
thừa kế
(được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng).
queen
dowager
— vợ của vua
(
Thông tục
)
Người
đàn bà
chững chạc
.
Tham khảo
sửa
"
dowager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)