Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/

Danh từ

sửa

dowager /ˈdɑʊ.ɪ.dʒɜː/

  1. Quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng).
    queen dowager — vợ của vua
  2. (Thông tục) Người đàn bà chững chạc.

Tham khảo

sửa