douzaine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /du.zɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
douzaine /du.zɛn/ |
douzaines /du.zɛn/ |
douzaine gc /du.zɛn/
- Tá.
- Une douzaine de mouchoirs — một tá khăn tay
- Mươi mười hai.
- Garçon d’une douzaine d’années — cậu bé khoảng mươi mười hai tuổi
- il ne s’en trouve pas à la douzaine; on n'en trouve pas treize à la douzaine — hiếm lắm, không dễ có đâu
Tham khảo
sửa- "douzaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)