Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑʊ.ti.nəs/

Danh từ sửa

doughtiness /ˈdɑʊ.ti.nəs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc.

Tham khảo sửa