Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
doucine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/du.sin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
doucine
/du.sin/
doucines
/du.sin/
doucine
gc
/du.sin/
(
Kiến trúc
)
Gờ
thành
bát
.
(
Kỹ thuật
)
Bào xoi
.
Tham khảo
sửa
"
doucine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)