Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl ˈrɪŋ ˈstræp.piɳ/

Danh từ

sửa

double ring strapping /ˈdə.bəl ˈrɪŋ ˈstræp.piɳ/

  1. (Tech) Dây ràng vòng đôi.

Tham khảo

sửa