Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈdi.lɜː/

Danh từ

sửa

double-dealer /ˈdə.bəl.ˈdi.lɜː/

  1. Kẻ hai mang, kẻ lá mặt trái, kẻ hai mặt.

Tham khảo

sửa