Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈdeɪt/

Động từ sửa

double-date ' /ˈdə.bəl.ˈdeɪt/

  1. Cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp.

Tham khảo sửa