Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈbɛd.dəd/

Tính từ

sửa

double-bedded /ˈdə.bəl.ˈbɛd.dəd/

  1. hai giường; có giường đôi (buồng ngủ).

Tham khảo

sửa