Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈbɛr.əld/

Tính từ sửa

double-barrelled /ˈdə.bəl.ˈbɛr.əld/

  1. Hai nòng (súng).
  2. Hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen... ); kép (tên).

Tham khảo sửa