Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dotty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑː.ti/
Tính từ
sửa
dotty
/ˈdɑː.ti/
Có
chấm
,
lấm chấm
.
(
Thực vật học
)
Lảo đảo
.
to be
dotty
on one's legs
— lảo đảo, đứng không vững
(
Thông tục
)
Gàn gàn
,
ngớ ngẩn
.
Tham khảo
sửa
"
dotty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)