Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.ʁi.fɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
doryphore
/dɔ.ʁi.fɔʁ/
doryphores
/dɔ.ʁi.fɔʁ/

doryphore /dɔ.ʁi.fɔʁ/

  1. (Động vật học) Bọ mật sọc đen.

Tham khảo

sửa