Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɛn.trəl/

Tính từ

sửa

dorsoventral /.ˈvɛn.trəl/

  1. Sau-trước; thuộc lưng bụng.

Tham khảo

sửa