Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dorsiventrality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɔr.sɪ.ˈvɛn.trə.lə.ti/
Danh từ
sửa
dorsiventrality
/ˌdɔr.sɪ.ˈvɛn.trə.lə.ti/
Tính
sau trước;
tính
lưng
bụng
.
Tham khảo
sửa
"
dorsiventrality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)