Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɔr.sɪ.ˈvɛn.trə.lə.ti/

Danh từ sửa

dorsiventrality /ˌdɔr.sɪ.ˈvɛn.trə.lə.ti/

  1. Tính sau trước; tính lưng bụng.

Tham khảo sửa