Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dorage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔ.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dorage
/dɔ.ʁaʒ/
dorage
/dɔ.ʁaʒ/
dorage
gđ
/dɔ.ʁaʒ/
Sự
mạ vàng
.
Sự
làm
vàng
mặt
bánh
(bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng).
Tham khảo
sửa
"
dorage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)