dorée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dorée /dɔ.ʁe/ |
dorées /dɔ.ʁe/ |
Giống cái | dorée /dɔ.ʁe/ |
dorées /dɔ.ʁe/ |
dorée /dɔ.ʁe/
- Mạ vàng.
- Vàng rực.
- Moisson dorée — lúa chín vàng rực
- Rán vàng, nướng vàng.
- Rôti doré — thịt rán vàng
- doré au feu — rực rỡ lâu bền
- Beauté dorée au feu — vẻ đẹp rực rỡ lâu bền
- Jeunesse dorée — bọn thanh niên giàu có
- les rêves-dorés — bọn thanh niên giàu có
- les rêves-dorés — những mộng đẹp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dorée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)